Characters remaining: 500/500
Translation

trượt vỏ chuối

Academic
Friendly

Từ "trượt vỏ chuối" trong tiếng Việt có nghĩakhông đạt, không thành công trong một kỳ thi hay một cuộc thi nào đó. Hình ảnh "vỏ chuối" gợi ý đến việc bị ngã, trượt chân do bước lên một miếng vỏ chuối, thể hiện sự bất ngờ không mong muốn khi gặp phải khó khăn.

Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi đã ôn tập rất nhiều nhưng vẫn trượt vỏ chuối trong kỳ thi vừa rồi." (Tôi đã học rất nhiều nhưng vẫn không đạt trong kỳ thi.)
  2. Câu phức:

    • "Mặc dù tôi đã chuẩn bị kỹ lưỡng, nhưng vào phút chót, tôi vẫn trượt vỏ chuối khi làm bài kiểm tra." ( đã chuẩn bị tốt, nhưng đến lúc làm bài vẫn không đạt yêu cầu.)
Nghĩa khác:
  • "Trượt" có thể hiểu không đạt trong nhiều lĩnh vực khác nhau, không chỉ riêng về thi cử. dụ: "trượt hợp đồng" (không được hợp đồng) hoặc "trượt phỏng vấn" (không được nhận vào làm việc).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Trượt: Không đạt, không thành công.
  • Thi trượt: Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc không đạt trong kỳ thi.
  • Thất bại: Có thể dùng để chỉ sự không thành công trong nhiều tình huống.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một cuộc hội thảo hoặc bài thuyết trình, bạn có thể nói: "Nhiều sinh viên cảm thấy áp lực lớn không ít người đã trượt vỏ chuối trong kỳ thi đại học." (Nhiều sinh viên cảm thấy áp lực không ít người không đạt được kết quả tốt trong kỳ thi đại học.)
Chú ý:
  • "Trượt vỏ chuối" thường mang tính chất hài hước hoặc châm biếm, vậy cách sử dụng nên cân nhắc theo ngữ cảnh.
  • Cần phân biệt với các cụm từ khác như "trượt kỳ thi", "trượt môn học", chúng đều chỉ việc không đạt nhưng có thể dùng trong ngữ cảnh khác nhau.
  1. Thi trượt (thtục).

Comments and discussion on the word "trượt vỏ chuối"